Ô văng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:42, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) auvent mái che, mái chống hắt nước mưa
    ô văng cửa sổ
Ô văng phía trên cửa sổ