Át

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:26, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) as(/ɑs/) cây bài A; (cũng) ách
    át chủ bài
Át bích