Mi nhon

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:56, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) mignon nhỏ nhắn
    dáng người mi nhon
Chai rượu cô nhắc mi nhon