Ka ki

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:58, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) kaki vải sợi có màu hơi vàng, thường dùng may Âu phục
    quần ka ki
Bộ vét ka ki