Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:55, ngày 27 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) dozen(Hán) (đả)(thần) [a] (số lượng) 12
    hàng
    một trứng
Hộp một tá trứng

Chú thích

  1. ^ Vốn dĩ tiếng Hán không có từ để chỉ riêng biệt số lượng 12, nên khi nhà Thanh bị thực dân Anh xâm lược, người Hán đã mượn từ dozen trong tiếng Anh thành từ 打臣, cuối cùng rút gọn lại còn 打. Từ 打 này lại theo chân người Hoa di cư tới Việt Nam, trở thành số lượng phổ biến trong việc mua bán. Các phương ngữ miền nam Trung Quốc đọc từ 打 này là (Quảng Đông) /daa2/, (Khách Gia) /tá/, (Mân Nam) /tá/.