Rủ
- (Proto-Mon-Khmer) /*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rus ~ *ruəs ~ *ruʔ ~ *ruəʔ/[cg1] → (Proto-Vietic) /*ruh/[cg2] → (Việt trung đại) dủ thả xuống, buông xuống, cong xuống
- màn treo trướng rủ
- liễu rủ cành
- treo cờ rủ
- (Hán thượng cổ)
/*luʔ/ lôi kéo, thuyết phục người khác cùng làm誘 誘- rủ rê
- rủ đi chơi
- rủ nhau đi cấy đi cày
