Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Dùi
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:10, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
錐
(
chùy
)
/*tjul/
→
(
Proto-Vietic
)
/*k-cuːj/
[cg1]
cây gỗ tròn dài dùng để đập, đánh, gõ; vật bằng kim loại, một đầu vót nhọn để đục lỗ;
(cũng)
giùi
dùi trống
dùi cui
nện dùi
dùi đục
dùi đóng sách
dùi lỗ
dùi thủng
dùi mài kinh sử
Cầm dùi đánh trống
Dùi chọc lỗ
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/cuːj²/
(Sơn La)
(
Thổ
)
/cuːj¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʐuːj¹/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kcuːj/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn