Đa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:19, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*taː/  [cg1](Việt trung đại) dĕa loài cây có danh pháp Ficus bengalensis, thân to, nhiều rễ phụ mọc từ cành thõng xuống có thể phát triển thành các gốc cây lớn; (cũng) da
    cây đa cây đề
    gốc đa
    trâu đa
Cây đa trên 340 năm tuổi ở An Phú

Từ cùng gốc

  1. ^