Nhớp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:25, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-ɲəːp/ ("bẩn, tệ") [cg1] bẩn thỉu, dính ướt; (cũng) dớp
    nhớp nháp
    nhơ nhớp
    nhớp bùn

Từ cùng gốc

  1. ^