Hiu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:20, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*hiiw ~ *hiəw/ ("trôi, nổi")[?][?][cg1] gió thổi nhẹ; (nghĩa chuyển) vắng vẻ, u buồn
    hiu hiu
    hắt hiu
    hiu hút
    quạnh hiu
    đìu hiu
    hẩm hiu

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Môn)
        ဟဳ ဟဳ
        (/hi/)

      • (Ba Na) /hiɛːo/ (Jölong)
      • (Ba Na) /hijuː/ (Kontum)
      • (Xơ Đăng) /hiw/
      • (Bru) /hɤʔ/
      • (Nyah Kur) /hi̱iw/ (Central)