Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Đo
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:46, ngày 19 tháng 5 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
度
(
đạc
)
/duo
H
/
→
(
Proto-Vietic
)
/*tɔː/
[cg1]
xác định kích thước, độ lớn của một hiện tượng bằng dụng cụ
đo
đạc
đo
lường
may
đo
đo
kính cận
đo
nhiệt
độ
Một số dụng cụ đo
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/tɔː¹/
(Sơn La)
(
Thổ
)
/tɒː¹/
(Cuối Chăm)
(
Chứt
)
/tɔː¹/
(
Maleng
)
/tɔː¹/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn