Hái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:44, ngày 20 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*haːrʔ/ [cg1] ngắt, bẻ cho rời cuống
    cấm hái hoa bẻ cành
    lưỡi hái

Từ cùng gốc

  1. ^