Đực

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:38, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (đặc) /*[d]ˤək/(Proto-Vietic) /*dək/ [cg1] giới tính có cơ quan sản sinh ra tinh trùng hoặc phấn hoa
    trâu đực
    đực rựa
    hoa đực

Từ cùng gốc

  1. ^