Ngực

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:43, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (ức) /*ʔ(r)ək/(Proto-Vietic) /*ŋək/ [cg1] phần thân trước từ cổ tới bụng
    tức ngực
    ngực áo
Giáp ngực thời trung cổ

Từ cùng gốc

  1. ^