(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(Hán thượng cổ)腰/*ʔew/ chỗ hẹp lại, thắt lại của người hoặc vật; chỗ hẹp lại của dải đất, vùng biển, vùng sông; (nghĩa chuyển) túng thiếu, khó khăn; (nghĩa chuyển) làm khó dễ, bắt bí