Mù tạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:59, ngày 13 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) moutarde một loài cây họ cải có hạt chứa nhiều dầu và có vị cay nồng; (cũng) mù tạt
  • Hoa mù tạt
  • Một số loại mù tạc