Nằm
- (Proto-Vietic) /*[?]-nam/[?][?] [cg1] sinh đẻ; (nghĩa chuyển) ngả thân mình ngang lên một vật dài và phẳng; (nghĩa chuyển) ở tại đâu đó; (nghĩa chuyển) ngủ; (nghĩa chuyển) có quan hệ tình dục
- nằm ổ
- nằm bếp
- nằm dài trên giường
- nằm vắt vẻo trên cây
- nằm trong kế hoạch
- nằm ngoài dự đoán
- ngôi nhà nằm cạnh đường
- chưa tối đã đi nằm
- nằm mộng
- ăn nằm lang chạ
- nằm với trai