Dựng
- (Proto-Vietic) /*pr-təŋʔ ~ *p-dəŋʔ/ [cg1] đặt cho đứng thẳng; tạo nên, xây nên vật gì đứng thẳng trên mặt phẳng; (nghĩa chuyển) tạo nên, viết nên, vẽ nên để thành một sản phẩm, tác phẩm; (nghĩa chuyển) tạo nên một thứ gì đó vững vàng
- dựng đứng
- dựng cột
- dựng nhà
- dựng cổng nhà
- dựng mô hình
- dựng tranh
- dàn dựng
- dựng bối cảnh
- dựng chuyện
- dựng tam giác đều
- dựng nước
- gây dựng cơ đồ
- dựng sự nghiệp