Quành

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:00, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-vɛːŋ/ [cg1] (cũ) cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
    già quành
    quành tay
    quành xe lại
    quành sang trái
    quành ra sau nhà
    đường quành
Đường quành

Từ cùng gốc

  1. ^