Khá ná

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:23, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)

Trang đổi hướng

Đổi hướng đến:

  1. (Triều Châu) (giới)(lam) /kah4 na5, kag4 na5/ giống rau thuộc họ Cải, có danh pháp Brassica oleracea var. alboglabra, cọng lớn, lá dày màu xanh đậm; (cũng) khát ná, cải ná
    cải khá ná
    khá ná xào thịt bò
Cải khá ná