Phoóc môn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) formol dung dịch formaldehyde (CH₂O) 10%, dùng để ngâm bảo quản giúp mẫu vật không bị phân hủy
    ngâm phoóc môn
    phát hiện phoóc môn trong
    dương tính với phoóc môn
Mẫu vật bảo quản trong phoóc môn