Sa pô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:12, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) chapeau đoạn mở đầu một bài viết, thường được in đậm; (cũng) sapo
    viết sa pô
    sa pô gây sốc
    đoạn sa pô