Măng gianh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:37, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) mandrin(mɑ̃d.ʁɛ̃) phần đầu máy khoan điện, có chức năng siết và giữ chặt mũi khoan
    cờ lê măng gianh
    đầu măng gianh
Măng gianh