Dem

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:40, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) dixième(/di.zjɛm/) ("phần mười") đơn vị đo độ dày, bằng ⅒ milimet; (cũng) zem
    tôn 1 dem
    màng nhựa 2 dem