Hầu
- (Hán)
候 phục dịch, phục vụ người trên; (nghĩa chuyển) chờ nghe phán bảo hoặc xét xử; (nghĩa chuyển) làm một việc gì để vui lòng người khác- hầu hạ
- lính hầu
- con hầu
- người hầu
- hầu tòa
- vào hầu quan lớn
- khoanh tay hầu bác
- hầu đồng
- hầu bác một ván cờ
- xin hầu một ván bài
- hầu một chầu rượu