Bế

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:05, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) press(Quảng Đông) () /be1/ ép dập giấy để tạo hình hoặc tạo nếp gấp
    bế giấy
    máy bế ngáp
    máy bế hộp
Máy bế hộp