Búi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*tbəl [1] ~ *tbul [1] ~ *tbuul [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*buːlʔ [2]/ [cg2] quấn lại thành một nắm; (cũng) bối
    búi
    búi chỉ
    búi rơm
    búi tóc
    búi
    tóc búi củ hành
  2. xem bụi
Búi tóc

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Ba Na) tơbŭl
      • (Kui) /poːl/
      • (Semelai) /ɟambol/
      • (Nyah Kur) /pɔ́ɔj/
      • (Pa Kô) tưl pưl
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.