Bận

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*bənʔ [1]/ [cg1] lần, thời gian
    bận trước
    ghé qua mấy bận
    ngày ba bận đi đi về về

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) pận
      • (Palaung) bạ̄n ("lần")
      • (Wa) /pon/ ("lần") (Praok)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF