Ngà

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (nha) /*ŋraː/ ("răng") [a] răng nanh hàm trên của voi
    sừngngà voi
    Chiếc lược ngà
Ngà voi ma mút

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Đông) /ngà/(Khách Gia) /ngà/.