Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Ngồi
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ŋguj
[1]
/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ŋuːj
[2]
/
[cg2]
ở tư thế lưng gập thành góc so với đùi, mông đặt lên một mặt phẳng;
(nghĩa chuyển)
ở vị trí nào đó trong thời gian dài
ngồi
xổm
ngồi
bệt
xuống
đất
ghế
ngồi
ngồi
học
ngồi
tù
ngồi
ghế
giám đốc
Hai bé gái ngồi xổm
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
អង្គុយ
(
/ʔɑŋkuj/
)
(
Cơ Ho
)
nggui
(
Cơ Ho Sre
)
nggui
(
Cùa
)
/ŋoːj/
^
(
Mường
)
ngồi
(
Thổ
)
/ŋoːj² et/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ŋoːj²/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/ŋuːj/
(
Tày Poọng
)
/ŋoːj/
(Ly Hà)
(
Chứt
)
/ŋùːj/
(Rục)
(
Chứt
)
/ŋùəj/
("ở, tại")
(Arem)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn