Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mựa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 17:27, ngày 19 tháng 12 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
毋
(
vô
)
/mɨo/
[a]
(cũ)
chớ, đừng
Chăn dân
mựa
nữa mất
lòng
dân (Nguyễn Trãi)
Chú thích
^
Cuốn
Thiền tông khoá hư ngữ lục
(bản dịch chữ Nôm của Tuệ Tĩnh(?), trước thế kỉ XVII) ghi âm nôm của
mựa
bằng chữ
嗎
(
/kma/
)
[?]
[?]
(
口
(
khẩu
)
+
馬
(
mã
)
).