Trang
- (Việt trung đại) /blang/ một mặt của tờ giấy trong sách, báo, vở
- trang sách hồng nằm mơ màng ngủ
- trang giấy trắng
- (Hán trung cổ)
壯 /t͡ʃɨɐŋH/ ("hào hùng, mạnh mẽ") từ dùng để gọi người có tài đức, đáng được tôn trọng- trang tuấn kiệt
- trang anh hùng
- trang nam tử