Thăm
- (Hán trung cổ)
探 /tʰʌm/ hỏi han, xem xét, tìm hiểu tình hình của ai, cái gì, việc gì- hỏi thăm
- thăm dò
- đi thăm vườn
- (Hán thượng cổ)
籤 /*sʰem/ vật quy ước để quyết định kết quả dựa trên sự chọn lựa ngẫu nhiên- rút thăm may mắn
- bốc thăm trúng thưởng