Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:57, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-ɲaːj/
[cg1]
dùng răng hoặc nướu nghiền nát thức ăn;
(nghĩa chuyển)
làm việc gì đó gặp khó khăn
nhai
cơn
nhai
kĩ no lâu
không
nhai
nổi vụ này
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/ɲaːj/
(Rục)
Xem thêm
nhá