Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:59, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ɟənʔ/
[cg1]
bực bội với người khác vì đã làm gì đó trái ý mình
giận
hờn
giận
thì
giận
mà thương thì thương
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/cʌn⁴/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/δʌn⁴/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/cɔn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/cʌn/
(Toum)