Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:19, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₁əm ~ *t₁a(i)m/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*təm/
[cg2]
dùng tay nắm lại tác động lực lên một người hoặc vật khác
đấm
vỡ
mồm
cố
đấm
ăn
xôi
đấm
lưng
đấm
ngực
bùm bụp
Đấm bốc
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ដំ
(
/dɑm/
)
(
Pa Kô
)
tứm
(
Tà Ôi
)
/tɨm/
(Ngeq)
(Kui)
/tam/
(Parauk)
/tiiem:/
^
đâm
(
Mường
)
tâm
(
Chứt
)
/dʌ̰́ːm/
(Rục)