Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tiền nong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:45, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
錢
(
tiền
)
囊
(
nang
)
/d͡ziᴇn nɑŋ/
("túi tiền")
[a]
chuyện tiền bạc, chi tiêu nói chung
tiền nong
đâu
tiền nong
sòng phẳng
vấn
đề
tiền nong
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Đông
)
/nòng/
,
(
Mân Bắc
)
/nǒ̤ng/
,
(
Khách Gia
)
/nong²/
,
(
Quảng Đông
)
/nong4/
.