Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:48, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*dəc/
("nhỏ")
[cg1]
quắt lại, khô lại
gầy
đét
khô
đét
(tượng thanh)
tiếng roi hay tay đập vào người;
(nghĩa chuyển)
đánh bằng roi hay bằng tay
vụt cái
đét
vỗ
đét
vào lưng
căng
đét
bị
đét
đít
đét
cho mấy
đét
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
đét
("nhỏ")
(
Thổ
)
/dɛːt⁷/
("nhỏ")