Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:02, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-loːk/
("đầu")
[cg1]
(cũ)
đầu, phần trên cùng
trốc
bạc
trốc
hôi
trốc
gối
ăn trên ngồi
trốc
đắp tai cài
trốc
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
tróc
(
Mường
)
tlốc, klốc
(
Chứt
)
/kulòk⁸/
(Rục)
(
Chứt
)
/kulòk⁸/
(Sách)
(
Chứt
)
/ulʊk/
(Arem)
(
Chứt
)
/kulok⁷/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/kloːk⁸/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʐuok⁸/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/kulɔk⁷/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/kulǫk⁷/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/kloːk/