Riết
- (Proto-Mon-Khmer) /*rit ~ *riit ~ *riət/ [cg1] siết, rút cho chặt hết mức; (nghĩa chuyển) làm hết sức, không nghỉ ngơi; (nghĩa chuyển) khắt khe, chặt chẽ
- buộc riết lại
- riết nuộc lạt
- riết chặt bàn tay
- đi riết cho sớm tới nơi
- làm riết không nghỉ
- bám riết
- tính người riết lắm
- ráo riết