Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhèm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:30, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*mlem/
[cg1]
lấm láp, bẩn thỉu;
(nghĩa chuyển)
bị bết ra, nhòe ra không rõ
bẩn
nhèm
những bùn
mắt
nhèm
những gỉ
kèm
nhèm
toét
nhèm
nhập
nhèm
Từ cùng gốc
^
lem
nhem