Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mắm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:27, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ɓamʔ/
[cg1]
thức ăn bằng thủy hải sản ướp muối rồi để lên men, có thể dùng để chấm hoặc ăn
mắm
lóc
mắm
tôm
mắm
tép
mắm
cáy
liệu cơm gắp
mắm
nước
mắm
gầy như con
mắm
Nước mắm
Bún đậu mắm tôm
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
bẳm, vẳm
(
Chứt
)
/bam³/
(
Chứt
)
/bamʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/bam³/
(
Maleng
)
/bam³/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/bamʔ/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/bam/