Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:29, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɓɔʔ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ɓaːk/
[cg2]
mang một vật nặng đặt trên vai hoặc trên lưng;
(nghĩa chuyển)
mang ra, mang đến
gánh
vác
bốc
vác
một
vác
lúa
vác
sách ra đọc
vác
xe đi chơi
vác
mặt đến
vác
xác ra đây
Vác củi đi bán
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ព
(
/pɔ̀ː/
)
(
Xinh Mun
)
/bak/
(
Xinh Mun
)
/beːk/
(
Bố Lưu
)
/pe⁵³/
(
Hà Lăng
)
pŏ̀
(
Cùa
)
/pəʔ/
(
Cơ Ho Sre
)
/ba/
(
Cơ Tu
)
/bak/
(
Pa Kô
)
báq
(
Jru'
)
/bak/
(
M'Nông
)
bă
(
Xơ Đăng
)
/həba/
^
(
Thổ
)
/vaːk⁷/
(
Tày Poọng
)
/baːk/
(
Thavưng
)
/Ɂapʌ̀k/