Vất

Phiên bản vào lúc 18:34, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wat ~ *waat/ [cg1](Proto-Vietic) /*-vət/ [cg2] ném đi, bỏ đi; (nghĩa chuyển) đồ đạc ném lung tung, không gọn gàng; (cũng) vứt
    vất cục đá xuống ao
    vất rác
    vất bỏ
    đồ đạc vất lung tung
    cứ vất đại đấy đi
    không làm được thì vất

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^