Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:34, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*wat
~
*waat/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*-vət/
[cg2]
ném đi, bỏ đi;
(nghĩa chuyển)
đồ đạc ném lung tung, không gọn gàng;
(cũng)
vứt
vất cục đá xuống ao
vất rác
vất bỏ
đồ đạc vất lung tung
cứ vất đại đấy đi
không làm được thì vất
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
វាត់
វាត់
(
/vɔ̀ət/
)
(
Khơ Mú
)
/wat/
(
Pa Kô
)
vít
(
Chơ Ro
)
/hwət/
(
Xơ Đăng
)
/hvat/
(
Triêng
)
/ʔəpɤt/
(Kasseng)
(
Triêng
)
/pʌt/
(
Xơ Đăng
)
/pɛt/
^
(
Chứt
)
/vᵊát/
(Rục)
(
Tày Poọng
)
/vit/
(
Tày Poọng
)
/vet/
(Toum)
(
Thavưng
)
/wít/