Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:29, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
籮
(
la
)
/*raːl/
thúng nhỏ đan khít, bằng tre nứa hoặc nhựa, nhôm, dùng để đựng cơm, vo gạo
rá
vo gạo
rổ
rá
đan
rá
cơm để
rá
, cá để đĩa
Rá đồ xôi của người Mường