Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xí xóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
捨
(
thí
)
施
(
xả
)
/ɕiᴇ
ɕia
H
/
("bố thí")
bỏ qua, coi hư không có chuyện gì;
(cũng)
xúy xóa
xí xóa
chuyện cũ
xí xóa
món nợ