Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xấu xí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
醜
(
xú
)
+
媸
(
xi
)
/t͡ɕʰɨu
X
t͡ɕʰɨ/
rất xấu về hình thức bên ngoài
mặt mày
xấu xí
tướng mạo
xấu xí
chữ viết
xấu xí
cục đá
xấu xí
Người phụ nữ xấu xí