Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:00, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-vɛːŋ/
[cg1]
(cũ)
cứng và cong vẹo; vòng trở lại hoặc rẽ sang bên theo đường cong
già
quành
quành
tay
quành
xe
lại
quành
sang
trái
quành
ra
sau
nhà
đường
quành
Đường quành
Từ cùng gốc
^
quanh
(
Mường
)
quenh
(
Chứt
)
/kavɛːŋ/
(Rục)
(
Thavưng
)
/wàn / Ɂawàn/