Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngó ngàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
ngó
+
(
Hán thượng cổ
)
䀚
(
ngang
)
/*[k.ŋ]ˤaŋ/
để ý, quan tâm đến
chẳng
ngó ngàng
gì
việc
học tập
chẳng
ai
ngó ngàng
đến
không
ngó ngàng
tới
vợ
con