Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:41, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-ceːɲ/
[cg1]
các loài rau thuộc chi
Amaranthus
, có lá màu đỏ tía đặc trưng hoặc xanh đậm, hoa mọc thành cụm hình chùy;
(cũng)
giền
rau
dền
dền
cơm
canh
rau
dền
Dền đỏ
Dền cơm (dền đất)
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
chền, chên
(
Mường
)
chền, chềnh